--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cutting angle
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cutting angle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cutting angle
+ Noun
góc cắt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cutting angle"
Những từ có chứa
"cutting angle"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
góc
cay độc
khía cạnh
khía
dao cau
quan điểm
cành giâm
cảnh sắc
so le
hóc
more...
Lượt xem: 362
Từ vừa tra
+
cutting angle
:
góc cắt
+
bàng hoàng
:
Stunned, stupefiedbàng hoàng trước tin sét đánhstunned by the thunder-like newsđịnh thần lại sau một phút bàng hoàngto pull oneself together after being stunned for a minutebàng hoàng dở tỉnh dở sayhalf sober and half drunk and in a stupefied state
+
dramatic irony
:
Sự trớ trêu kịch nghệ (khi khán giả hiểu lời và ý hơn chính diễn viên)
+
báo cô
:
To live as a parasite, to sponge onsống báo côto sponge on (someone), to live as a parasitenuôi báo côto support (someone) as a parasite
+
localism
:
sự gắn bó với địa phương; chủ nghĩa địa phương